chúc mừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc mừng+ verb
- To congratulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc mừng"
- Những từ có chứa "chúc mừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 492